ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ignores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ignores


ignore /ig'nɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
to ignore someone → lờ ai đi
  (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)

@ignore
  không biết

Các câu ví dụ:

1. The CAAV has informed Bamboo Airways that if the airline ignores the warning and continues to provide tickets for the wrong flights, it will not accept any more seats for six months.


Xem tất cả câu ví dụ về ignore /ig'nɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…