ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-conditinned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-conditinned


ill-conditinned

Phát âm


Ý nghĩa

  điều kiện xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…