ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-conditioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-conditioned


ill-conditioned /'ilkən'diʃnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ác ý, có ý xấu
  ở trong tình trạng xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…