EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-conditionedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-conditionedness
ill-conditionedness /'ilkən'diʃndnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có ác ý, sự có ý xấu
tình trạng xấu
← Xem thêm từ ill-conditioned
Xem thêm từ ill-considered →
Từ vựng liên quan
co
con
condition
conditioned
i
ill
ion
it
on
one
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…