ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill humour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill humour


ill humour /'il'hju:mə/ (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/

Phát âm


Ý nghĩa

 humouredness) /'il'hju:mədnis/

danh từ


  trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…