Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-gotten
ill-gotten /'il'gɔtn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kiếm được bằng cách) phi nghĩa ill gotten gains → của phi nghĩa ill gotten ill spent (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy