EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-founded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-founded
ill-founded /'il'faundid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không căn cứ, không có căn cứ vững chắc
← Xem thêm từ ill-feeling
Xem thêm từ ill-gotten →
Từ vựng liên quan
found
founded
i
ill
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…