ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-founded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-founded


ill-founded /'il'faundid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không căn cứ, không có căn cứ vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…