EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-feeling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-feeling
ill-feeling /'ilfi:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận
← Xem thêm từ ill feeling
Xem thêm từ ill-founded →
Từ vựng liên quan
eel
el
fee
feel
feeling
i
ill
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…