ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill feeling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill feeling


ill feeling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài
  sự khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…