ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-reputed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-reputed


ill-reputed /'ilir'pju:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mang tai mang tiếng; có tiếng xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…