ill-sorted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill sorted pair →Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch
* tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill sorted pair →Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch