ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-sorted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-sorted


ill-sorted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill sorted pair →Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…