EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-timed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-timed
ill-timed /'il'taimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đúng lúc, không phải lúc
an ill timed remark
→ lời nhận xét không đúng lúc
← Xem thêm từ ill-temperedness
Xem thêm từ ill-treat →
Từ vựng liên quan
i
ill
me
med
ti
time
timed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…