ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-timed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-timed


ill-timed /'il'taimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đúng lúc, không phải lúc
an ill timed remark → lời nhận xét không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…