EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-treat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-treat
ill-treat /'il'tri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
← Xem thêm từ ill-timed
Xem thêm từ ill-treatment →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
i
ill
re
treat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…