ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illiberalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illiberalise


illiberalise /i'libərəlaiz/ (illiberalise) /i'libərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng
  làm thành bần tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…