ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imagining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imagining


imagine /i'mædʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tưởng tượng, hình dung
  tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
I imagine him to be a tall stout man → tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
  đoán được
I can't imagine what he is doing → tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì

@imagine
  tưởng tượng, hình dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…