ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imitated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imitated


imitate /imitate/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  theo gương, noi gương
to imitate the virtues of great men → theo gương đạo đức của những người vĩ đại
  bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
parrots imitate human speech → vẹt bắt chước tiếng người
  làm giả
to imitate diamonds → làm giả kim cương

@imitate
  bắt chước, sao lại; giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…