EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immoralist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immoralist
immoralist /i'mɔrəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) người theo thuyết phi đạo đức
← Xem thêm từ immoralism
Xem thêm từ immoralities →
Từ vựng liên quan
i
immoral
is
li
list
mo
moral
moralist
or
ora
oral
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…