Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immunise
immunise /'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gây miễn dịch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại to immunize a time bomb → làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm