ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immunities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immunities


immunity /i'mju:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự miễn, sự được miễm
immunity from taxation → sự được miễm thuế
  (y học) sự miễm dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…