EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immunities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immunities
immunity /i'mju:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự miễn, sự được miễm
immunity from taxation
→ sự được miễm thuế
(y học) sự miễm dịch
← Xem thêm từ immunise
Xem thêm từ immunity →
Từ vựng liên quan
i
it
mu
ni
nit
ti
tie
ties
un
unit
unities
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…