EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immunisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immunisation
immunisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa
← Xem thêm từ immunes
Xem thêm từ immunise →
Từ vựng liên quan
at
i
ion
is
mu
ni
on
sa
sat
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…