EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immutable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immutable
immutable /i'mju:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được
← Xem thêm từ immutability
Xem thêm từ immutableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
i
mu
mutable
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…