ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immutableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immutableness


immutableness /i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…