ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeaching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeaching


impeach /im'pi:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt thành vấn đề nghi ngờ
his veracity cannot be impeached → không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
  gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
  buộc tội; tố cáo
to impeach somebody of (with) theft → buộc tội ai ăn cắp
  bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
  buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…