ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impearl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impearl


impearl /im'pə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành hạt ngọc trai
  nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
  làm sáng như ngọc trai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…