ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeditive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeditive


impeditive /im'peditiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…