ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeller


impeller /im'pelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức đẩy, sức đẩy về phía trước
  điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc

danh từ


  người thúc đẩy; vật thúc đẩy
  (kỹ thuật) bánh công tác

Các câu ví dụ:

1. The Japanese company said a fault in the plastic impeller on the inside of the fuel pump causes it [the impeller] to inflate, and this stops the pump from rotating, causing the engine to stall or fail to start.


Xem tất cả câu ví dụ về impeller /im'pelə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…