ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impellers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impellers


impeller /im'pelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức đẩy, sức đẩy về phía trước
  điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc

danh từ


  người thúc đẩy; vật thúc đẩy
  (kỹ thuật) bánh công tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…