EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impenitence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impenitence
impenitence /im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận
← Xem thêm từ impenetrate
Xem thêm từ impenitency →
Từ vựng liên quan
ce
en
i
imp
it
mp
ni
nit
pe
pen
penitence
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…