ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impenitence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impenitence


impenitence /im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…