ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impenetrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impenetrate


impenetrate /im'penitreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xuyên qua, xuyên sâu
  thấm sâu vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…