EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impiteous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impiteous
impiteous /im'pitiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫm tâm
← Xem thêm từ impishness
Xem thêm từ implacability →
Từ vựng liên quan
i
imp
it
mp
ou
pi
pit
piteous
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…