EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impishness
impishness /'impiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái
← Xem thêm từ impishly
Xem thêm từ impiteous →
Từ vựng liên quan
i
imp
impish
is
mp
pi
pish
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…