EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implicit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implicit
implicit /im'plisit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
an implicit threat
→ mối đe doạ ngầm
hoàn toàn tuyệt đối
implicit obedience
→ sự tuân lệnh tuyệt đối
(toán học) ẩn
implicit function
→ hàm ẩn
← Xem thêm từ implicatory
Xem thêm từ Implicit contracts →
Từ vựng liên quan
ci
cit
i
ic
ici
imp
it
li
licit
mp
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…