ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implicit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implicit


implicit /im'plisit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
an implicit threat → mối đe doạ ngầm
  hoàn toàn tuyệt đối
implicit obedience → sự tuân lệnh tuyệt đối
  (toán học) ẩn
implicit function → hàm ẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…