ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implied


implied /im'ploud/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…