EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imploded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imploded
implode /im'ploud/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nổ tung vào trong
← Xem thêm từ implode
Xem thêm từ implodes →
Từ vựng liên quan
i
imp
implode
lo
lode
mp
od
ode
pl
plo
plod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…