ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implying


imply /im'plai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
silence implies consent → im lặng là ngụ ý bằng lòng
do you imply that I am not telling the truth? → ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

@imply
  bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là

Các câu ví dụ:

1. " Evidence collected since the pair's historic meeting points to secret production facilities and the development of methods to conceal weapons creation - implying Pyongyang is aiming to hide plans to continue its nuclear program from the U.


Xem tất cả câu ví dụ về imply /im'plai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…