ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impost


impost /'impoust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
  (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
  chân vòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…