EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprecise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprecise
imprecise /,impri'sais/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chính xác, không đúng
mơ hồ
← Xem thêm từ imprecatory
Xem thêm từ imprecisely →
Từ vựng liên quan
ci
ec
i
imp
is
mp
pr
pre
precis
precise
précis
re
rec
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…