ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impresarios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impresarios


impresario /,impre'sɑ:riou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều impresarios, impresari
  người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…