ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impugnability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impugnability


impugnability /im,pju:nə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể công kích, tính có thể bài bác
  tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…