EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impugnability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impugnability
impugnability /im,pju:nə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể công kích, tính có thể bài bác
tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn
← Xem thêm từ impugn
Xem thêm từ impugnable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
imp
impugn
it
li
lit
mp
nab
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…