EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impulse buying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impulse buying
impulse buying /'impʌls'baiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng
← Xem thêm từ impulse
Xem thêm từ impulses →
Từ vựng liên quan
buy
buying
i
imp
impulse
in
lse
mp
pulse
se
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…