ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impulses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impulses


impulse /'impʌls/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức đẩy tới
to give an impulse to trade → đẩy mạnh việc buôn bán
  sự bốc đồng; cơn bốc đồng
a man of impulse → người hay bốc đồng
  sự thúc đẩy, sự thôi thúc
  (kỹ thuật) xung lực

@impulse
  (máy tính); (vật lí) xung lượng xung
  coded i. (máy tính) xung mã hoá
  energy i. năng xung
  gating i. xung mở van
  unit i. xung đơn vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…