EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inactivates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inactivates
inactivate /in'æktiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) khử hoạt tính
(quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
← Xem thêm từ inactivated
Xem thêm từ inactivating →
Từ vựng liên quan
ac
act
activate
activates
at
ate
i
in
inactivate
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…