ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inactivates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inactivates


inactivate /in'æktiveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không hoạt động
  (y học), (hoá học) khử hoạt tính
  (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…