EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inbred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inbred
inbred /'in'bred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bẩm sinh
(động vật học) lai cùng dòng
← Xem thêm từ inbreathing
Xem thêm từ inbreed →
Từ vựng liên quan
br
bred
i
in
nb
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…