ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incasing


incase /in'keis/ (incase) /in'keis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho vào thùng, cho vào túi
  bọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…