EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incenter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incenter
incenter
Phát âm
Ý nghĩa
tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân
giác trong
← Xem thêm từ incensing
Xem thêm từ incentive →
Từ vựng liên quan
ce
cent
center
en
ent
enter
er
i
in
inc
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…