ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incensing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incensing


incense /'insens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhang, hương, trầm
an incense burner → người thắp hương; lư hương
  khói hương trầm (lúc cúng lễ)
  lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

ngoại động từ


  đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
  làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

nội động từ


  đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

ngoại động từ


  làm nổi giận, làm tức điên lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…