ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incentive wage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incentive wage


incentive wage /in'sentiv'weidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…