EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incentive wage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incentive wage
incentive wage /in'sentiv'weidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
← Xem thêm từ Incentive payment systems
Xem thêm từ incentives →
Từ vựng liên quan
age
ce
cent
centi
en
ent
i
in
inc
incentive
nt
ti
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…