ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incertitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incertitude


incertitude /in'sə:titju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…