EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incertitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incertitude
incertitude /in'sə:titju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết
← Xem thêm từ inceptor
Xem thêm từ incessancy →
Từ vựng liên quan
ce
certitude
er
i
in
inc
it
itu
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…