EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incessancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incessancy
incessancy /in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên
← Xem thêm từ incertitude
Xem thêm từ incessant →
Từ vựng liên quan
an
ce
cess
i
in
inc
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…