ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incessancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incessancy


incessancy /in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…