ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incessant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incessant


incessant /in'sesnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant rain → mưa liên miên

@incessant
  không ngừng, liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…