EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incessant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incessant
incessant /in'sesnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant rain
→ mưa liên miên
@incessant
không ngừng, liên tục
← Xem thêm từ incessancy
Xem thêm từ incessantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
ce
cess
i
in
inc
nt
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…